Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Việt Hà
Mã sinh viên: 0741090253
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 13/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 7 B 7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5.5 0.3 4 F D 4 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 2 6.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5 D 5 (D) 24/06/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2014
25 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
26 Kinh tế lượng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/07/2014 05/08/2014
27 Kế toán tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 10/12/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.4 B 8.4 (B) 30/12/2014
31 Quản trị Marketing 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/12/2014
32 Quản trị sản xuất 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** (I) 07/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2015
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
36 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
38 Phân tích hoạt động kinh tế 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2015
39 Tin quản trị 5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
40 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
41 Quản trị sản xuất 2 9 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
42 Quản trị chất lượng 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
44 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/05/2016
47 Tin học văn phòng 9.5 9.6 A 9.6 (A) 22/02/2016
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2014
49 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2014
50 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
51 Kinh tế lượng 7.5 8 B 8 (B) 09/02/2015
52 Toán tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/09/2014
53 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
54 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.9 C 6.9 (C) 29/02/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo