Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0741090257
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 1 0 0.7 F F 0.7 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/03/2013 26/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học I (I)
8 Kinh tế vi mô 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 21/08/2013 27/09/2013
9 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 0.7 F 0.7 (F) 05/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 8.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/07/2014 21/08/2014
24 Thống kê doanh nghiệp I (I)
25 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/06/2014 05/08/2014
27 Kinh tế lượng 0 0 0.2 0.2 F F 0.2 (F) 06/07/2014 05/08/2014
28 Kế toán tài chính 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 03/07/2014 12/08/2014
29 Thị trường chứng khoán ** 3.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/12/2014
31 Toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/12/2014 29/01/2015
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 06/01/2015 04/02/2015
34 Quản trị Marketing I (I)
35 Quản trị sản xuất 1 ** 5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 03/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kinh tế bảo hiểm 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
40 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 26/06/2015 12/08/2015
41 Tin quản trị 6 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2015
42 Chiến lược kinh doanh 3 4.4 D 4.4 (D) 27/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.9 D 4.9 (D) 21/12/2015
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
46 Quản trị sản xuất 2 6.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
48 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) I (I)
51 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2016
52 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
53 Tin văn phòng 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 03/02/2015 16/02/2015
54 Toán cao cấp C1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 17/02/2015
55 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2015 10/03/2015
56 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014
58 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 03/09/2015
59 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2015
60 Kinh tế lượng I (I)
61 Kinh tế lượng ** ** ** ** 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2016
63 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2015 10/09/2015
64 Quản trị sản xuất 1 ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo