Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Gia Hiệp
Mã sinh viên: 0741090261
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 1 0.8 1.5 F F 1.5 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.9 D 4.9 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 8 7 B 7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2013
14 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 26/08/2016
15 Quản trị học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
17 Tin văn phòng 0 3.5 1.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/12/2013 24/02/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
19 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 02/01/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/07/2014 08/08/2014
25 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
27 Kinh tế lượng ** 2 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 06/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kế toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 2 2.5 2.7 3 F F 3 (F) 06/01/2015 31/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
32 Toán tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/12/2014 29/01/2015
34 Quản trị Marketing 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2014
35 Quản trị sản xuất 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/07/2015 15/08/2015
36 Kinh tế bảo hiểm 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 4 D 4 (D) 07/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Quản trị nhân lực 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
40 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
41 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2015
42 Tin quản trị 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2015
43 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
44 Quản trị sản xuất 2 4 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
45 Quản trị chất lượng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 4.2 D 4.2 (D) 17/05/2016
48 Quản trị văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2014
53 Xác suất thống kê toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2015
55 Toán cao cấp C1 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 17/02/2015
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
57 Thị trường chứng khoán ** 6.5 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 28/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 7 B 7 (B) 25/02/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2015 23/09/2015
61 Quản trị sản xuất 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo