1
|
Toán cao cấp C1
|
1
|
4
|
2
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
07/03/2013
|
25/03/2013
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/03/2013
|
|
|
3
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
04/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
22/02/2013
|
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/03/2013
|
|
|
6
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Kinh tế vi mô
|
2
|
4.5
|
3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
21/08/2013
|
27/09/2013
|
|
8
|
Luật kinh tế
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/08/2013
|
|
|
9
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/08/2013
|
|
|
10
|
Xác suất thống kê toán
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/09/2013
|
|
|
11
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
0
|
6
|
1.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
29/08/2013
|
08/10/2013
|
|
12
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
12/09/2013
|
|
|
13
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/01/2015
|
|
|
14
|
Quản trị học
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
03/01/2015
|
|
|
15
|
Nguyên lý kế toán
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/12/2014
|
21/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
20/12/2014
|
|
|
17
|
Luật kinh tế
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
18/12/2014
|
|
|
18
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
23/12/2014
|
|
|
19
|
Kinh tế vĩ mô
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
25/12/2014
|
|
|
20
|
Xác suất thống kê
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/12/2014
|
02/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Nguyên lý kế toán
|
0
|
2.5
|
2.3
|
3.9
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
08/07/2015
|
21/08/2015
|
|
23
|
Tài chính tiền tệ
|
0
|
3
|
2.5
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
29/06/2015
|
13/08/2015
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
19/08/2015
|
|
|
25
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/06/2015
|
07/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Quản trị doanh nghiệp
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
17/06/2015
|
|
|
27
|
Mô hình toán kinh tế
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
08/07/2015
|
15/08/2015
|
|
28
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Marketing căn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Quản trị văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
18/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kế hoạch kinh doanh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
31/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Mô hình toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Quản trị sản xuất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
27/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|