Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Mơ
Mã sinh viên: 0741090262
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 4 2 4 F D 4 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 13/03/2013
6 Nhập môn tin học I (I)
7 Kinh tế vi mô 2 4.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 21/08/2013 27/09/2013
8 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
9 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 08/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
13 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
14 Quản trị học 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
15 Nguyên lý kế toán 0 ** 1.8 ** F ** ** 24/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
17 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 5 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2014
20 Xác suất thống kê 0 ** 1.3 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Nguyên lý kế toán 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 08/07/2015 21/08/2015
23 Tài chính tiền tệ 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/06/2015 13/08/2015
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 19/08/2015
25 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/07/2015 15/08/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
29 Thị trường chứng khoán I (I)
30 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Marketing căn bản ** ** ** ** 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp I (I)
36 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Mô hình toán kinh tế I (I)
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
39 Quản trị Marketing I (I)
40 Quản trị sản xuất ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo