Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoằng Thái
Mã sinh viên: 0741090264
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/03/2013 26/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học I (I)
8 Kinh tế vi mô 7 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 26/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4.5 2.7 5 F D 5 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 2 0 3.4 2.1 F F 3.4 (F) 29/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/07/2014 08/08/2014
25 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
27 Kinh tế lượng 1.5 0 1.3 0.3 F F 1.3 (F) 06/07/2014 05/08/2014
28 Kế toán tài chính 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 12/08/2014
29 Thị trường chứng khoán 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
32 Toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 30/12/2014 29/01/2015
34 Quản trị Marketing 5.5 6 C 6 (C) 25/12/2014
35 Quản trị sản xuất 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/07/2015 15/08/2015
36 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2015
40 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
41 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2015
42 Tin quản trị 6 6 C 6 (C) 21/12/2015
43 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2015
44 Quản trị sản xuất 2 4.5 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
45 Quản trị chất lượng 3 4 D 4 (D) 31/12/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5.5 6 C 6 (C) 31/12/2015
47 Quản trị văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 10 9 A 9 (A) 19/05/2016
50 Nhập môn tin học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2014
51 Tin văn phòng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 25/08/2014 20/09/2014
52 Toán cao cấp C1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
53 Kinh tế lượng 2 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
54 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2015
55 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
56 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
57 Quản trị sản xuất 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2016
58 Quản trị sản xuất 1 ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo