Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hiền
Mã sinh viên: 0741090269
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 02/10/2013
8 Kinh tế vi mô 5 5 D 5 (D) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 1.2 F 1.2 (F) 05/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 04/01/2014 25/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 05/07/2014 08/08/2014
25 Tài chính tiền tệ 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/06/2014 04/08/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
27 Kinh tế lượng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2014
28 Kế toán tài chính 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
29 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
31 Thị trường chứng khoán 3 4.1 D 4.1 (D) 06/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
34 Toán tài chính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/12/2014 29/01/2015
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2 8 F B 8 (B) 30/12/2014 29/01/2015
36 Quản trị Marketing 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
38 Quản trị sản xuất 1 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 03/07/2015 15/08/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
42 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2015
44 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 21/12/2015
45 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2015
46 Quản trị sản xuất 2 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
47 Quản trị chất lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
49 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
51 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2014
52 Kinh tế vi mô 10 8.9 A 8.9 (A) 27/02/2014
53 Toán cao cấp C1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 01/10/2014
54 Tin văn phòng 6 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2014
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0.5 2.7 3 F F 3 (F) 07/02/2015 28/02/2015
56 Kinh tế lượng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
57 Quản trị học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
58 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2014 02/10/2014
60 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo