Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai Sương
Mã sinh viên: 0741090283
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 5 D 5 (D) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2016
15 Quản trị học 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
17 Tin văn phòng 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 29/12/2013 24/02/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 03/02/2014 ĐPK
19 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 21/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 04/01/2014 17/02/2014 ĐPK
21 Nguyên lý kế toán (DL) 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/07/2014 08/08/2014
26 Tài chính tiền tệ 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
27 Giao tiếp kinh doanh ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 26/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
29 Kế toán tài chính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/07/2014 12/08/2014
30 Lý thuyết thống kê I (I)
31 Thị trường chứng khoán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
33 Toán tài chính 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2014 29/01/2015
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
36 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
37 Quản trị sản xuất 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2015
38 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 19/06/2015
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
44 Tin quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
45 Chiến lược kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2015
46 Quản trị sản xuất 2 4 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
47 Quản trị chất lượng 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2015
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
49 Quản trị văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 19/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/05/2016
52 Kinh tế vi mô 9.5 8.4 B 8.4 (B) 27/02/2014
53 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 28/02/2014
54 Marketing căn bản 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2014
55 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 02/02/2015
56 Toán cao cấp C1 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
57 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 29/08/2015
59 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
60 Quản trị sản xuất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo