Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Hiệp
Mã sinh viên: 0741090287
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
14 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 29/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 1 4.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/07/2014 08/08/2014
25 Tài chính tiền tệ 7.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
27 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
28 Kế toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 06/01/2015 31/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 10/12/2014
31 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 20/12/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2015
34 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
36 Quản trị nhân lực 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
40 Quản trị sản xuất 1 9 9 A 9 (A) 03/07/2015
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
42 Quản trị chất lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
43 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
45 Tin quản trị 8 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2015
46 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
48 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
49 Tin văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2014
50 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2014
51 Thống kê doanh nghiệp 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2015 10/03/2015
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
53 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo