Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Minh
Mã sinh viên: 0741090291
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2013 ĐPK
3 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013 ĐPK
5 Tâm lý học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/08/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 3.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
23 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 5 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2014
27 Tài chính tiền tệ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
29 Thị trường chứng khoán 5.5 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2015
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
31 Quản trị Marketing 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/12/2014 29/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 09/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
34 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
35 Quản trị sản xuất 1 ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 03/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 0 F (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị nhân lực ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 19/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kinh tế bảo hiểm ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 10/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quản trị chất lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
41 Tin quản trị 6 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
42 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2016
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
45 Quản trị sản xuất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
46 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 8 B 8 (B) 19/05/2016
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 28/02/2014
50 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2015
51 Thuế 4 5 D 5 (D) 26/08/2016
52 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
53 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016
54 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 24/02/2016
55 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo