Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Hoàn
Mã sinh viên: 0741090302
Lớp: ÐH QTKD CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8.2 B 8.2 (B) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 3 4.2 D 4.2 (D) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2013 05/10/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 16/07/2013
9 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 11/08/2013
11 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 09/08/2013
12 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
13 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 01/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
15 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
16 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2014 13/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 3.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
19 Tiếng Anh CLC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2014
21 Kế toán tài chính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2014 12/09/2014
23 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 27/06/2014
24 Kinh tế lượng 5.5 5 D 5 (D) 06/07/2014
25 Giao tiếp kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/07/2014 08/08/2014
27 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 09/12/2014
28 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2015 31/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
30 Quản trị Marketing 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
32 Toán tài chính 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
34 Quản trị sản xuất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
35 Kinh tế bảo hiểm 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2015
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
37 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2015
40 Quản trị sản xuất 2 0 2.2 F 2.2 (F) 11/01/2016
41 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
42 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2016
43 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2015
44 Quản trị chất lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
45 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.9 C 5.9 (C) 19/05/2016
48 Tin học văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 29/01/2016
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
50 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2014
51 Nguyên lý kế toán (DL) 0 ** 1.5 ** F ** ** 31/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2015
53 Nguyên lý kế toán 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 24/08/2015 08/09/2015
54 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 04/02/2015
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2015
56 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 17/08/2015
57 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
58 Quản trị sản xuất 2 9.5 9 A 9 (A) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo