Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền
Mã sinh viên: 0741090305
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 21/09/2013 ĐPK
14 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
15 Quản trị học 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2014
17 Tin văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
19 Marketing căn bản 6 6 C 6 (C) 30/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/01/2014 23/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2014
24 Kế toán tài chính 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 03/07/2014 12/08/2014
25 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 11/07/2014
26 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
27 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
28 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
29 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 05/07/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
32 Quản trị Marketing 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2014
34 Toán tài chính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
35 Kinh tế lượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2015 ĐPK
37 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/07/2015 19/08/2015
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 8 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/07/2015 ĐPK
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
43 Quản trị sản xuất 2 8 8 B 8 (B) 11/01/2016
44 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
45 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
46 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
47 Quản trị chất lượng 9 9 A 9 (A) 31/12/2015
48 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
50 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2014
51 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
52 Toán cao cấp C1 7 8 B 8 (B) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo