Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hoa
Mã sinh viên: 0741090313
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 02/10/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.1 B 8.1 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 29/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 9 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 02/01/2014
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/07/2014 08/08/2014
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
25 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
26 Kinh tế lượng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
27 Kế toán tài chính 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
28 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
30 Toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 30/12/2014 29/01/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
33 Quản trị Marketing 6 6.1 C 6.1 (C) 25/12/2014
34 Quản trị sản xuất 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/07/2015 15/08/2015
35 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2015 12/08/2015
40 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
41 Tin quản trị 7 7 B 7 (B) 21/12/2015
42 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
43 Quản trị sản xuất 2 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
44 Quản trị chất lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
46 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2014
49 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
50 Xác suất thống kê 10 9.3 A 9.3 (A) 03/09/2015
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
53 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo