Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hoài Nam
Mã sinh viên: 0741090315
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương I (I)
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2014 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2014
19 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 04/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 02/01/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
24 Kinh tế lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2014
25 Giao tiếp kinh doanh 9 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2014
26 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
27 Kế toán tài chính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/07/2014 12/08/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 05/07/2014
29 Tài chính tiền tệ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
30 Quản trị Marketing 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 09/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2015
35 Toán tài chính 10 9.7 A 9.7 (A) 20/12/2014
36 Quản trị sản xuất 1 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
40 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
41 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
42 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
43 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 31/12/2015
44 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4.5 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2015
47 Quản trị sản xuất 2 8 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
48 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
50 Thị trường chứng khoán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo