Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Ngọc Mai
Mã sinh viên: 0741090318
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4 D 4 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 07/10/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nhập môn tin học 5 5 D 5 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 0 ** 2.1 ** F ** ** 23/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Luật kinh tế ** ** ** ** 07/10/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tâm lý học người tiêu dùng ** ** ** ** 07/10/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Xác suất thống kê toán 1 3 F 3 (F) 07/10/2013 07/10/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 2.5 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 29/08/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
14 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 29/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 1.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 01/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 3 4.1 D 4.1 (D) 05/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
27 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
29 Lý thuyết thống kê 1 5.5 2 5 F D 5 (D) 25/06/2015 07/08/2015
30 Toán tài chính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thị trường chứng khoán I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
34 Toán tài chính 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
36 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 25/12/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2015 12/08/2015
39 Quản trị sản xuất 1 5 6 C 6 (C) 03/07/2015
40 Kinh tế bảo hiểm 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
44 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2015
45 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2015
46 Quản trị sản xuất 2 6.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
47 Quản trị chất lượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2015
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3.8 F 3.8 (F) 17/05/2016
50 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2016
53 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0.7 F 0.7 (F) 28/02/2014
55 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.3 ** F ** ** 03/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Mô hình toán kinh tế 5 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2016
57 Nguyên lý kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.7 F 3.7 (F) 06/09/2016
59 Xác suất thống kê 10 9.2 A 9.2 (A) 22/02/2016
60 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/02/2015
61 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 28/01/2015
62 Kinh tế lượng 9 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
63 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 03/09/2015
64 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 I C 6.3 (C) 17/09/2015
65 Kế toán tài chính I (I)
66 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo