Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: XAIYAJUCK Phonvinat
Mã sinh viên: 0741090319
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/04/2013 03/05/2013 ĐPK
3 Pháp luật đại cương 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/03/2013 03/05/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 03/05/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 5 D 5 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2015
15 Quản trị học 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2014 05/03/2014
16 Kinh tế vĩ mô 0.5 2.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2014 12/03/2014
17 Tin văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 12/03/2014
19 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 30/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2014 ĐPK
21 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/01/2014 05/03/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
24 Kế toán tài chính 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 22/09/2014 ĐPK
25 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2014 12/09/2014
26 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
27 Kinh tế lượng 1 6.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/07/2014 03/09/2014
28 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
29 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 05/07/2014 12/09/2014
30 Marketing căn bản 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 14/06/2015 28/08/2015
31 Lý thuyết thống kê 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** ** ** ** ** 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/12/2014
34 Thị trường chứng khoán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2015
35 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 25/12/2014
36 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
37 Toán tài chính 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 20/12/2014 06/03/2015
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quản trị nhân lực 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 19/06/2015 28/08/2015
42 Quản trị sản xuất 1 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 03/07/2015 28/08/2015
43 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
45 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
46 Tin quản trị 0 2.6 F 2.6 (F) 08/01/2016
47 Quản trị chất lượng 1 3.5 F 3.5 (F) 31/12/2015
48 Quản trị văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 07/09/2015
52 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 04/02/2015
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2015
54 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo