Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: TONGNENG Achou
Mã sinh viên: 0741090320
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 8 0.7 6 F C 6 (C) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/03/2013 03/05/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/03/2013 26/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
7 Nhập môn tin học 5 5 D 5 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2013 07/10/2013
9 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)
11 Xác suất thống kê toán I (I)
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 0.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
14 Quản trị học 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 8 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 12/03/2014
18 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/01/2014 05/03/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 7 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 02/01/2014 17/04/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 3.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/06/2014 19/09/2014
23 Kế toán tài chính 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 03/09/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 11/07/2014 12/09/2014
25 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 1 7.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2014 03/09/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2014 03/09/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 4 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2014
29 Lý thuyết thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
30 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2014
31 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản trị Marketing 0 ** 2.4 ** F ** ** 25/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Toán tài chính 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/12/2014 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kinh tế bảo hiểm 6 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Quản trị nhân lực 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/06/2015 28/08/2015
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 2.5 8 3.6 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2015 28/08/2015
40 Quản trị sản xuất 1 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 03/07/2015 28/08/2015
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 1.5 3.9 F 3.9 (F) 31/12/2015
42 Quản trị sản xuất 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
43 Chiến lược kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2015
44 Tin quản trị 0 2.9 F 2.9 (F) 08/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 1.5 3.5 F 3.5 (F) 21/12/2015
46 Quản trị chất lượng 0 2.8 F 2.8 (F) 31/12/2015
47 Quản trị văn phòng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
52 Xác suất thống kê toán I (I)
53 Xác suất thống kê 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2015 05/10/2015 ĐPK
54 Quản trị học 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/08/2015 29/09/2015
55 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2014
56 Marketing căn bản 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/08/2014 21/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo