Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Huyền
Mã sinh viên: 0741100011
Lớp: ĐH CN May 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5 D 5 (D) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 1 4 3 5 F D 5 (D) 02/09/2013 08/10/2013
12 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
14 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
17 Nhân trắc học(May) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
18 Thiết kế trang phục 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2014
19 Công nghệ May 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2014
20 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
21 Thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
22 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
25 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
26 Công nghệ May 2 6 6.2 C 6.2 (C) 09/03/2015
27 Thực hành công nghệ may nâng cao 7 B 7 (B)
28 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 02/02/2015
29 Thiết kế trang phục 3 8.5 8 B 8 (B) 09/02/2015
30 Mỹ thuật trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2015
31 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.4 B 7.4 (B) 17/12/2014
32 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 13/08/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
35 Hình họa 6.3 C 6.3 (C)
36 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 01/10/2015
37 Công nghệ May 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2015
38 Chi phí giá thành 2 4 D 4 (D) 09/07/2015
39 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
40 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2015
41 Sáng tác thời trang 7.9 B 7.9 (B)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
44 Marketing ngành may 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
46 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
48 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8.5 A 8.5 (A)
49 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
50 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
51 Corel draw 7 7.1 B 7.1 (B) 11/04/2014
52 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 27/08/2014 09/10/2014 ĐPK
53 Thiết kế trang phục 1 7 7 B 7 (B) 05/09/2014
54 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014
55 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
56 Toán ứng dụng 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/08/2013 17/09/2013
57 Công nghệ May 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2015
58 Thiết bị May CN và bảo trì 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2015
59 Vật liệu dệt may 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo