Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Chinh
Mã sinh viên: 0741100023
Lớp: ĐH CN May 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/03/2013 03/04/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 09/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.1 D 4.1 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 27/08/2013 26/09/2013
11 Vật lý 1 2 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
14 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 13/01/2014 17/02/2014
17 Nhân trắc học(May) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
18 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
19 Công nghệ May 1 7 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
20 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
21 Thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
22 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 6 7 B 7 (B) 26/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
24 Tiếng anh 4 0 6.5 1.8 6.1 F C 6.1 (C) 23/06/2014 15/08/2014
25 Công nghệ May 2 6 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2015
26 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
27 Tiếng anh 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 02/02/2015
29 Thiết kế trang phục 3 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
30 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2015
31 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2014
32 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/06/2015 13/08/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 06/07/2015 21/08/2015
35 Hình họa 7.3 B 7.3 (B)
36 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/10/2015
37 Công nghệ May 3 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2015
38 Chi phí giá thành ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 09/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
40 Quản lý chất lượng trang phục 3 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2015
41 Sáng tác thời trang 2.7 F 2.7 (F)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
44 Marketing ngành may 0 2.3 F 2.3 (F) 28/01/2016
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
46 Công nghệ tạo mẫu 7.8 B 7.8 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
48 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 6 C 6 (C)
49 Kỹ thuật điện 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/09/2014 29/09/2014
50 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014
51 Corel draw 8 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo