Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0741100038
Lớp: ĐH CN May 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 3 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.6 B 7.6 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 9 A 9 (A)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 26/09/2013
11 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
14 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
15 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
18 Nhân trắc học(May) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
19 Thiết kế trang phục 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
20 Công nghệ May 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2014 30/01/2014
21 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
22 Thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
23 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
24 Tiếng anh 4 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/06/2014 15/08/2014
25 Thực hành công nghệ may 2 8.7 A 8.7 (A)
26 Kỹ thuật điện 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 28/06/2014 12/08/2014
27 Công nghệ May 2 6 6 C 6 (C) 09/03/2015
28 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.3 B 8.3 (B)
29 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
30 Thiết kế trang phục 3 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2015
31 Mỹ thuật trang phục 8 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2015
32 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2014
33 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/06/2015 13/08/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
36 Hình họa 7.5 B 7.5 (B)
37 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 01/10/2015
38 Công nghệ May 3 8 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2015
39 Chi phí giá thành 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 15/08/2015
40 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
41 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2015
42 Sáng tác thời trang 8.2 B 8.2 (B)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/03/2016
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2015
45 Marketing ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
47 Công nghệ tạo mẫu 7.8 B 7.8 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8 B 8 (B)
50 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
51 Corel draw 9 8.4 B 8.4 (B) 11/04/2014
52 Thiết kế trang phục 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014
53 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/09/2014
54 Công nghệ May 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2015
55 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo