Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Nga
Mã sinh viên: 0741100063
Lớp: ĐH CN May 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2014
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 6.5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 17/02/2014
17 Nhân trắc học(May) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
18 Thiết kế trang phục 1 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2014 09/02/2014
19 Công nghệ May 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2014 30/01/2014
20 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
21 Thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
22 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Kỹ thuật điện 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2014 12/08/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
26 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
27 Công nghệ May 2 5 5.4 D 5.4 (D) 09/03/2015
28 Thực hành công nghệ may nâng cao 3.5 F 3.5 (F)
29 Tiếng anh 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 02/02/2015
31 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
32 Mỹ thuật trang phục 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
33 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
34 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7 B 7 (B)
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 28/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 06/07/2015 21/08/2015
37 Hình họa 6.8 C 6.8 (C)
38 Thiết kế trang phục 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2015
39 Công nghệ May 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2015
40 Chi phí giá thành ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 09/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án môn học (CN May) 6.5 C 6.5 (C)
42 Quản lý chất lượng trang phục 7 6.9 C 6.9 (C) 23/12/2015
43 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2016
45 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 8 B 8 (B) 26/12/2015
46 Marketing ngành may 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
48 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
50 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 7.3 B 7.3 (B)
51 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
52 Corel draw 7 6.6 C 6.6 (C) 11/04/2014
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 6 C 6 (C) 02/09/2014
54 Tiếng anh 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
55 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2015
56 Công nghệ May 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2015
57 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 17/08/2015
58 Thiết bị May CN và bảo trì 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo