1
|
Hóa học 1
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
01/03/2013
|
|
|
2
|
Thiết bị May CN và bảo trì
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
05/03/2013
|
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
28/02/2013
|
|
|
4
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
09/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
6
|
Vật liệu dệt may
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
21/08/2013
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
10/09/2013
|
|
|
8
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
9
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
28/08/2013
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
8
|
2.3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
27/08/2013
|
26/09/2013
|
|
11
|
Vật lý 1
|
2
|
8
|
3.3
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
02/09/2013
|
08/10/2013
|
|
12
|
Nhập môn tin học
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
09/09/2013
|
|
|
13
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
6.90000009536743
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
12/09/2013
|
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
6.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
14/01/2014
|
|
|
15
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
13/01/2014
|
|
|
16
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
13/01/2014
|
|
|
17
|
Nhân trắc học(May)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/01/2014
|
|
|
18
|
Thiết kế trang phục 1
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
06/01/2014
|
|
|
19
|
Công nghệ May 1
|
7.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
06/01/2014
|
|
|
20
|
Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
06/01/2014
|
|
|
21
|
Thiết kế trang phục 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
22
|
Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
26/06/2014
|
|
|
23
|
Tiếng anh 4
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
23/06/2014
|
|
|
24
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
25
|
Kỹ thuật điện
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
28/06/2014
|
|
|
26
|
Công nghệ May 2
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
09/03/2015
|
|
|
27
|
Thực hành công nghệ may nâng cao
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
28
|
Tiếng anh 5
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/01/2015
|
|
|
29
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
02/02/2015
|
|
|
30
|
Thiết kế trang phục 3
|
7.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
09/02/2015
|
|
|
31
|
Mỹ thuật trang phục
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
07/02/2015
|
|
|
32
|
Quản lý xuất nhập khẩu ngành may
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
17/12/2014
|
|
|
33
|
Thực tập cơ sở ngành (CN May)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
34
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật
|
4.5
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
28/06/2015
|
|
|
35
|
Hình họa
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
36
|
Thiết kế trang phục 4
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
01/10/2015
|
|
|
37
|
Công nghệ May 3
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
22/08/2015
|
|
|
38
|
Chi phí giá thành
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
09/07/2015
|
|
|
39
|
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
06/07/2015
|
|
|
40
|
Đồ án môn học (CN May)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Quản lý chất lượng trang phục
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
23/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Sáng tác thời trang
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Marketing ngành may
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
28/01/2016
|
|
|
46
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Thực tập tốt nghiệp (CN May)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Corel draw
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
11/04/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|