Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thơ
Mã sinh viên: 0741100110
Lớp: ĐH CN May 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.2 D 5.2 (D) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 4 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
11 Vật lý 1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2013 08/10/2013
12 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 4 D 4 (D) 12/09/2013
14 Cơ lý thuyết 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 02/09/2015 16/09/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 4.7 D 4.7 (D) 01/04/2014
17 Tiếng anh 3 3.5 5 D 5 (D) 14/01/2014
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 17/02/2014
20 Nhân trắc học(May) 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
21 Thiết kế trang phục 1 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
22 Công nghệ May 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/01/2014 30/01/2014
23 Thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
24 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
25 Thực hành công nghệ may 2 7.2 B 7.2 (B)
26 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
27 Kỹ thuật điện 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 28/06/2014 12/08/2014
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
30 Công nghệ May 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
31 Thiết kế trang phục 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
32 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
33 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.3 B 8.3 (B)
34 Mỹ thuật trang phục 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2015
35 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 10 A 10 (A)
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
37 Chi phí giá thành 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 09/07/2015 15/08/2015
38 Thiết kế trang phục 4 7 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2015
39 Công nghệ May 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2015
40 Hình họa 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
42 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2015
43 Marketing ngành may 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
44 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
45 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
47 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2016
48 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
49 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
51 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8.3 B 8.3 (B)
52 Corel draw 6 6 C 6 (C) 11/04/2014
53 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2016
54 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 24/08/2016
55 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
56 Toán ứng dụng 1 I (I)
57 Tiếng anh 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
58 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2015 13/09/2015
60 Tiếng anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo