Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Khoa
Mã sinh viên: 0741100121
Lớp: ĐH CN May 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.8 D 4.8 (D) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
11 Vật lý 1 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 02/09/2013 08/10/2013
12 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.90000009536743 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
14 Vật lý ** ** ** ** 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 3.5 5 D 5 (D) 14/01/2014
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014
18 Nhân trắc học(May) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
19 Thiết kế trang phục 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2014
20 Công nghệ May 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2014 30/01/2014
21 Thiết kế trang phục 2 8.2 B 8.2 (B)
22 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 3.5 5 D 5 (D) 26/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
24 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
25 Kỹ thuật điện 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 28/06/2014 12/08/2014
26 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ May 2 0 1.3 F 1.3 (F) 09/02/2015
28 Thiết kế trang phục 3 0 1.2 F 1.2 (F) 07/02/2015
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may ** ** ** ** ** ** ** 17/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành công nghệ may nâng cao 0 F (I)
32 Mỹ thuật trang phục 0 0 F (I) 07/02/2015
33 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 0 F (I)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ** ** ** (I) 16/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Chi phí giá thành I (I)
36 Thiết kế trang phục 4 I (I)
37 Công nghệ May 3 I (I)
38 Hình họa 0 F (I)
39 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) 19/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Marketing ngành may 0 0 F (I) 28/01/2016
41 Đồ án môn học (CN May) 0 F (I)
42 Sáng tác thời trang 0 F (I)
43 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp ** ** ** (I) 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
46 Corel draw I (I)
47 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 1 I (I)
49 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 21/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo