Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0741100134
Lớp: ĐH CN May 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.6 C 6.6 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 3 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 3 4 D 4 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 1 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 12/09/2013 03/10/2013
14 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 5 D 5 (D) 01/04/2014
15 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014 ĐPK
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Nhân trắc học(May) 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
19 Thiết kế trang phục 1 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2014
20 Công nghệ May 1 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 06/01/2014 30/01/2014
21 Thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
22 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
25 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 02/02/2015
26 Công nghệ May 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
27 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2015
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2014
29 Tiếng anh 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
30 Thực hành công nghệ may nâng cao 7 B 7 (B)
31 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
32 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 10 A 10 (A)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
34 Chi phí giá thành 2.5 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
35 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2015
36 Công nghệ May 3 8.5 8 B 8 (B) 22/08/2015
37 Hình họa 6.8 C 6.8 (C)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
39 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
40 Marketing ngành may 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2016
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Sáng tác thời trang 8.2 B 8.2 (B)
43 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/03/2016
45 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
46 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
48 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8.5 A 8.5 (A)
49 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
51 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
52 Corel draw 7 7 B 7 (B) 11/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo