Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Anh
Mã sinh viên: 0741100158
Lớp: ĐH CN May 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.4 D 5.4 (D) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
11 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 1.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2013 03/10/2013
14 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 6 C 6 (C) 01/04/2014
15 Tiếng anh 3 5.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Nhân trắc học(May) 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2014
19 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
20 Công nghệ May 1 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
21 Thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
22 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 8.3 B 8.3 (B)
24 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
25 Kỹ thuật điện 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/06/2014 12/08/2014
26 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 02/02/2015
27 Công nghệ May 2 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
28 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2015
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2014
30 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
31 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
32 Mỹ thuật trang phục 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
33 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 10 A 10 (A)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/07/2015 13/08/2015
35 Chi phí giá thành 3 5 D 5 (D) 09/07/2015
36 Thiết kế trang phục 4 7 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2015
37 Công nghệ May 3 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2015
38 Hình họa 5.8 C 5.8 (C)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2015
40 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 19/12/2015
41 Marketing ngành may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
42 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
43 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2016
46 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
47 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
49 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8 B 8 (B)
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
51 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 05/03/2014
52 Corel draw 7.5 7.1 B 7.1 (B) 11/04/2014
53 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2015
56 Thiết kế trang phục 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2015
57 Vật liệu dệt may 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/08/2015 08/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo