Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trung Kiên
Mã sinh viên: 0741100189
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.6 C 5.6 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 4 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
11 Vật lý 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2013 08/10/2013
12 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
14 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2015
15 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 0 0.7 F 0.7 (F) 01/04/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2014
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 0 1.5 0.8 F F 1.5 (F) 13/01/2014 17/02/2014
19 Nhân trắc học(May) 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
20 Thiết kế trang phục 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
21 Công nghệ May 1 0 5.5 1.5 5.1 F D 5.1 (D) 06/01/2014 30/01/2014
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
23 Kỹ thuật điện 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/06/2014 12/08/2014
24 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
26 Thiết kế trang phục 2 8.2 B 8.2 (B)
27 Thực hành công nghệ may nâng cao 7 B 7 (B)
28 Thiết kế trang phục 3 7 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2015
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
30 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
31 Công nghệ May 2 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2015
33 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
34 Mỹ thuật trang phục 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
36 Chi phí giá thành ** 1.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 09/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 01/10/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2015
39 Công nghệ May 3 5 4.5 D 4.5 (D) 22/08/2015
40 Hình họa 7.5 B 7.5 (B)
41 Chi phí và giá thành 2 3.5 F 3.5 (F) 13/12/2016
42 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
43 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2015
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
45 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
46 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
47 Marketing ngành may 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
48 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
49 Công nghệ tạo mẫu 7.5 B 7.5 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8 B 8 (B)
52 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2016
53 Corel draw 7 6.8 C 6.8 (C) 11/04/2014
54 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
55 Toán ứng dụng 1 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thiết kế trang phục 1 5.5 6 C 6 (C) 05/09/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/02/2014 12/03/2014
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 04/09/2014 02/10/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
60 Công nghệ May 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2015 13/09/2015
62 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Mỹ thuật trang phục 0 0 F (I) 31/08/2017
64 Chi phí và giá thành 5 5.6 C 5.6 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo