Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hải Minh
Mã sinh viên: 0741100191
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5.1 D 5.1 (D) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 28/02/2013 12/04/2013 ĐPK
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
14 Cơ lý thuyết 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 29/08/2014 23/09/2014
15 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 10 9 A 9 (A) 01/04/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 17/02/2014
19 Nhân trắc học(May) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
20 Thiết kế trang phục 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2014
21 Công nghệ May 1 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2014 30/01/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
23 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2014
24 Thực hành công nghệ may 2 6.7 C 6.7 (C)
25 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/06/2014 04/08/2014
26 Thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
27 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.3 B 7.3 (B)
28 Thiết kế trang phục 3 8 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2015
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/12/2014 21/01/2015
30 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
31 Công nghệ May 2 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2015
33 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
34 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 13/08/2015
36 Chi phí giá thành 5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
37 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2015
39 Công nghệ May 3 8.5 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2015
40 Hình họa 7.8 B 7.8 (B)
41 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 6 C 6 (C)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
45 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
46 Marketing ngành may 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
48 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
50 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 7.5 B 7.5 (B)
51 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
52 Corel draw 8 8 B 8 (B) 11/04/2014
53 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2014
54 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2014
55 Thiết bị May CN và bảo trì 5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo