Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Thị Mai Hương
Mã sinh viên: 0741100219
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5 D 5 (D) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 4 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 5.7 C 5.7 (C)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3 3 F F 3 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
11 Vật lý 1 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2013 08/10/2013
12 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 4 D 4 (D) 12/09/2013
14 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 5 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2014
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2014
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 6 3 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
18 Nhân trắc học(May) 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
19 Thiết kế trang phục 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
20 Công nghệ May 1 7 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
21 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
22 Kỹ thuật điện 4 5.1 D 5.1 (D) 28/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
24 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
25 Thiết kế trang phục 2 7.2 B 7.2 (B)
26 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.3 B 7.3 (B)
27 Thiết kế trang phục 3 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
29 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
30 Công nghệ May 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2015
32 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
33 Mỹ thuật trang phục 7 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2015
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2015
35 Chi phí giá thành 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/07/2015 15/08/2015
36 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2015
37 Công nghệ May 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
39 Hình họa 6.3 C 6.3 (C)
40 Chi phí và giá thành 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
41 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
45 Sáng tác thời trang 6.3 C 6.3 (C)
46 Marketing ngành may 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
48 Công nghệ tạo mẫu 7.5 B 7.5 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 9 A 9 (A)
50 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 6.3 C 6.3 (C)
51 Toán ứng dụng 1 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
53 Corel draw 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/04/2014
54 Toán ứng dụng 1 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 31/08/2014 28/09/2014
55 Tiếng anh 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2015
56 Thiết bị May CN và bảo trì 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2015 12/09/2015
57 Vật liệu dệt may 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo