Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Nga
Mã sinh viên: 0741100221
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 01/03/2013 19/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5 D 5 (D) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 5.7 C 5.7 (C)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3 3 F F 3 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 02/09/2013 08/10/2013
12 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 1 3 3 F F 3 (F) 12/09/2013 03/10/2013
14 Vật lý ** 2 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện 4 5.4 D 5.4 (D) 01/09/2015
16 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016
17 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7.3 B 7.3 (B) 01/04/2014
18 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
19 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
21 Nhân trắc học(May) 8 8 B 8 (B) 14/01/2014
22 Thiết kế trang phục 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2014
23 Công nghệ May 1 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 06/01/2014 30/01/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
25 Kỹ thuật điện 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/06/2014 12/08/2014
26 Thực hành công nghệ may 2 6.3 C 6.3 (C)
27 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
28 Thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
29 Thực hành công nghệ may nâng cao 6.3 C 6.3 (C)
30 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
31 Thiết kế trang phục 3 8 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2015
32 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
33 Công nghệ May 2 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2015
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 26/02/2015
35 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
36 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 2 4 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 28/06/2015 13/08/2015
38 Chi phí giá thành 2 4 D 4 (D) 09/07/2015
39 Thiết kế trang phục 4 7 7 B 7 (B) 01/10/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 3.5 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2015
41 Công nghệ May 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/08/2015
42 Hình họa 6.5 C 6.5 (C)
43 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
44 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2015
45 Thiết kế mẫu công nghiệp 5.7 C 5.7 (C)
46 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 7 B 7 (B) 26/12/2015
47 Sáng tác thời trang 8.2 B 8.2 (B)
48 Marketing ngành may 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
49 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
50 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
52 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 7 B 7 (B)
53 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 05/03/2014
54 Corel draw 8 8 B 8 (B) 11/04/2014
55 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo