Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Tươi
Mã sinh viên: 0741100229
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/04/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 4 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 3 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.79999995231628 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
14 Kỹ thuật điện 1 1.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 01/09/2015 22/09/2015
15 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 3.3 F 3.3 (F) 01/04/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 2 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 13/01/2014 17/02/2014
20 Nhân trắc học(May) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
21 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
22 Công nghệ May 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2014
24 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/06/2014 12/08/2014
25 Thực hành công nghệ may 2 6.3 C 6.3 (C)
26 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
27 Thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
29 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
30 Thiết kế trang phục 3 7.5 7 B 7 (B) 07/02/2015
31 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
32 Công nghệ May 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 26/02/2015
34 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
35 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2015
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3 4.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 28/06/2015 13/08/2015
37 Chi phí giá thành 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 09/07/2015 15/08/2015
38 Thiết kế trang phục 4 8 7.8 B 7.8 (B) 01/10/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
40 Công nghệ May 3 7.5 6.4 C 6.4 (C) 22/08/2015
41 Hình họa 7 B 7 (B)
42 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
43 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 23/12/2015
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
45 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
46 Sáng tác thời trang 7.5 B 7.5 (B)
47 Marketing ngành may 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
48 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
49 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
51 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8 B 8 (B)
52 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2016
53 Toán ứng dụng 1 8 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
54 Cơ lý thuyết (CLC) 1 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Corel draw 8 8.2 B 8.2 (B) 11/04/2014
56 Tiếng anh 4 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 08/09/2014 01/10/2014
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2014 02/10/2014
58 Vật lý 1 3.5 5 D 5 (D) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo