Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Luyến
Mã sinh viên: 0741100231
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 7 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.6 B 7.6 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.79999995231628 2.5 3.7 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2013 03/10/2013
14 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 5 4.7 D 4.7 (D) 01/04/2014
15 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Nhân trắc học(May) 8 8 B 8 (B) 14/01/2014
19 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
20 Công nghệ May 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2014 30/01/2014
21 Tiếng anh 4 0 5.5 2.9 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2014 15/08/2014
22 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 6 7 B 7 (B) 26/06/2014
25 Thiết kế trang phục 2 8.2 B 8.2 (B)
26 Thực hành công nghệ may nâng cao 7 B 7 (B)
27 Thiết kế trang phục 3 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2015
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
29 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
30 Công nghệ May 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 26/02/2015
32 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
33 Mỹ thuật trang phục 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2015
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2015
35 Chi phí giá thành 2 7.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 15/08/2015
36 Thiết kế trang phục 4 9 8.6 A 8.6 (A) 01/10/2015
37 Công nghệ May 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 1.5 8.5 3.8 8.4 F B 8.4 (B) 06/07/2015 21/08/2015
39 Hình họa 7.3 B 7.3 (B)
40 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
41 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2015
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
44 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
45 Marketing ngành may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
47 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 9.5 A 9.5 (A)
49 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8 B 8 (B)
50 Cơ lý thuyết (CLC) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
51 Corel draw 6 6.2 C 6.2 (C) 11/04/2014
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2014
53 Thiết kế trang phục 1 6 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2014
54 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2015 ĐPK
55 Công nghệ May 2 9 8.7 A 8.7 (A) 28/09/2015
56 Vật liệu dệt may 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo