Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Mạnh
Mã sinh viên: 0741100233
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2013 03/10/2013
14 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 20/07/2014 ĐPK
15 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 10 8.3 B 8.3 (B) 01/04/2014
16 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 14/01/2014
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
19 Nhân trắc học(May) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
20 Thiết kế trang phục 1 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2014
21 Công nghệ May 1 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 06/01/2014 30/01/2014
22 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2014 04/08/2014
25 Thiết kế trang phục 2 7.7 B 7.7 (B)
26 Thực hành công nghệ may nâng cao 7 B 7 (B)
27 Tiếng anh 5 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
28 Thiết kế trang phục 3 7.5 7 B 7 (B) 07/02/2015
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
30 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2015
32 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
33 Mỹ thuật trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5.5 5.6 C 5.6 (C) 28/06/2015
35 Chi phí giá thành 3 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
37 Hình họa 7 B 7 (B)
38 Thiết kế trang phục 4 8 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2015
39 Corel draw ** ** ** ** 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ May 3 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2015
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
45 Sáng tác thời trang 6.3 C 6.3 (C)
46 Marketing ngành may 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
48 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
50 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 5 D 5 (D)
51 Cơ lý thuyết 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 18/02/2015
52 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** (I) 27/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thiết kế trang phục 1 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 05/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2013
55 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 19/08/2013 12/09/2013
57 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo