Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hường
Mã sinh viên: 0741100239
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2013 08/10/2013
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.30000019073486 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
14 Kỹ thuật điện 5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
15 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 3.3 F 3.3 (F) 01/04/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
19 Nhân trắc học(May) 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
20 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2014
21 Công nghệ May 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
22 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
23 Kỹ thuật điện 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 28/06/2014 12/08/2014
24 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
26 Thiết kế trang phục 2 7.7 B 7.7 (B)
27 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.3 B 7.3 (B)
28 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
29 Thiết kế trang phục 3 8 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2015
30 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
31 Công nghệ May 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2015
33 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
34 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2015
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 28/06/2015
36 Chi phí giá thành 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 09/07/2015 15/08/2015
37 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2015
38 Công nghệ May 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
40 Hình họa 8 B 8 (B)
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
45 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
46 Marketing ngành may 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
48 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
50 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8 B 8 (B)
51 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2016
52 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 05/03/2014
53 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2014
54 Corel draw 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo