Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Việt
Mã sinh viên: 0741100241
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 29/03/2013 ĐPK
6 Vật liệu dệt may 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 7 7.4 B 7.4 (B) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
14 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2014
15 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 01/04/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
19 Nhân trắc học(May) 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
20 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2014
21 Công nghệ May 1 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2014 30/01/2014
22 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 6 C 6 (C)
24 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
25 Thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
26 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.3 B 7.3 (B)
27 Thiết kế trang phục 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2015
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2014
29 Công nghệ May 2 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2015
30 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
31 Mỹ thuật trang phục 6.5 7 B 7 (B) 07/02/2015
32 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2015 13/08/2015
33 Chi phí giá thành 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/07/2015 15/08/2015
34 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 01/10/2015
35 Công nghệ May 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2015
37 Hình họa 8.5 A 8.5 (A)
38 Đồ án môn học (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản lý chất lượng trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
41 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
42 Sáng tác thời trang 7.4 B 7.4 (B)
43 Marketing ngành may 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
45 Công nghệ May 3 I (I)
46 Công nghệ tạo mẫu 7.3 B 7.3 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
48 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 7 B 7 (B)
49 Kỹ thuật điện 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 05/03/2014 18/03/2014
50 Corel draw 8 7.7 B 7.7 (B) 11/04/2014
51 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo