Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Tuyết Anh
Mã sinh viên: 0741100243
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/09/2013 08/10/2013
12 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 12/09/2013 03/10/2013
14 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 9 A 9 (A) 01/04/2014
15 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
18 Nhân trắc học(May) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
19 Thiết kế trang phục 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2014
20 Công nghệ May 1 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
21 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
22 Kỹ thuật điện 1 4 3 5 F D 5 (D) 28/06/2014 12/08/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
24 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2014 04/08/2014
25 Thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
26 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.3 B 8.3 (B)
27 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2015
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
29 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
30 Công nghệ May 2 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2015
32 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
33 Mỹ thuật trang phục 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2015
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
35 Chi phí giá thành 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 15/08/2015
36 Thiết kế trang phục 4 9 8.8 A 8.8 (A) 01/10/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
38 Công nghệ May 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2015
39 Hình họa 7 B 7 (B)
40 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
41 Quản lý chất lượng trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
44 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
45 Marketing ngành may 9 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
47 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
49 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8.5 A 8.5 (A)
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
51 Corel draw 8 7.8 B 7.8 (B) 11/04/2014
52 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
53 Thiết kế trang phục 1 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2015
54 Vật liệu dệt may 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo