Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Mai
Mã sinh viên: 0741100261
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5 D 5 (D) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/03/2013 03/04/2013
6 Vật liệu dệt may 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
7 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
8 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 28/08/2013 24/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
10 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2013
11 Nhập môn tin học 3 4.5 D 4.5 (D) 09/09/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.29999995231628 4.5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 03/10/2013
13 Tiếng anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2014
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
16 Nhân trắc học(May) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
17 Thiết kế trang phục 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2014
18 Công nghệ May 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2014 30/01/2014
19 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
20 Kỹ thuật điện 7 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2014
21 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
22 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 4 5 D 5 (D) 26/06/2014
23 Thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
24 Thực hành công nghệ may nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
25 Thiết kế trang phục 3 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2015
26 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 ** 2.7 ** F ** ** 17/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
28 Công nghệ May 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
29 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2015
30 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
31 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2015
32 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 1 3 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 28/06/2015 13/08/2015
33 Chi phí giá thành 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/07/2015 15/08/2015
34 Thiết kế trang phục 4 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 3.5 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2015
36 Công nghệ May 3 6.5 5.2 D 5.2 (D) 22/08/2015
37 Hình họa 6.3 C 6.3 (C)
38 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
39 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
40 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2015
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 5.7 C 5.7 (C)
42 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 7 B 7 (B) 26/12/2015
43 Sáng tác thời trang 6.7 C 6.7 (C)
44 Marketing ngành may 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.8 C 5.8 (C)
46 Công nghệ May 3 I (I)
47 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
49 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 7.3 B 7.3 (B)
50 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.6 B 7.6 (B) 12/05/2016
51 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 2 3.5 F 3.5 (F) 18/07/2017
52 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
53 Cơ lý thuyết (CLC) 3.5 5 D 5 (D) 05/03/2014
54 Corel draw 7 6.8 C 6.8 (C) 11/04/2014
55 Toán ứng dụng 1 7 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2014
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 04/09/2014 02/10/2014
57 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2015
58 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo