Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thảo
Mã sinh viên: 0741100263
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.6 C 6.6 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 02/04/2013 ĐPK
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2013
14 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
15 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 01/04/2014
16 Tiếng anh 3 3.5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 17/02/2014
19 Nhân trắc học(May) 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
20 Thiết kế trang phục 1 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 06/01/2014 26/02/2014 ĐPK
21 Công nghệ May 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2014 30/01/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
23 Kỹ thuật điện 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 28/06/2014 12/08/2014
24 Thực hành công nghệ may 2 6.3 C 6.3 (C)
25 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
26 Thiết kế trang phục 2 6.7 C 6.7 (C)
27 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.8 B 7.8 (B)
28 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2015
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
30 Tiếng anh 5 4 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2015
31 Công nghệ May 2 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2015
33 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
34 Mỹ thuật trang phục 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2015
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 2.5 5.5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 28/06/2015 13/08/2015
36 Chi phí giá thành 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
37 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 01/10/2015
38 Công nghệ May 3 7.5 7 B 7 (B) 22/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2015
40 Hình họa 6.5 C 6.5 (C)
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
45 Sáng tác thời trang 8.1 B 8.1 (B)
46 Marketing ngành may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
48 Công nghệ tạo mẫu 7.8 B 7.8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
50 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 6.8 C 6.8 (C)
51 Corel draw 8 7.8 B 7.8 (B) 11/04/2014
52 Thiết kế trang phục 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2014
53 Tiếng anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
54 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
55 Thiết bị May CN và bảo trì 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2014
56 Vật liệu dệt may 5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo