Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Duyên
Mã sinh viên: 0741100265
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 2 4 D 4 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.4 C 6.4 (C) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 4 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 10 9.6 A 9.6 (A) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.80000019073486 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
15 Vật liệu may I (I)
16 Cơ sở thiết kế trang phục 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
17 Thực hành công nghệ may 1 0 F (I)
18 Mỹ thuật trang phục 8 7.3 B 7.3 (B) 12/08/2015
19 Công nghệ may 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
20 Vẽ mỹ thuật 7.3 B 7.3 (B)
21 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
22 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
24 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/12/2015
25 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
27 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
29 Thiết kế trang phục 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2016
30 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
31 Marketing thời trang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2017
32 Công nghệ may 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
34 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
35 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
36 Sáng tác mẫu 7.8 B 7.8 (B)
37 Công nghệ may 2 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.3 C 6.3 (C)
39 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 3.9 F 3.9 (F) 18/06/2017
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
43 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
45 Ecgomomi 4 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
46 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2017
47 Chi phí và giá thành I (I)
48 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
49 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
50 Merchandising I (I)
51 Quản trị thương hiệu I (I)
52 Thiết kế trang phục 3 (I)
53 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
54 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
55 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/02/2017
56 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2016
58 Pháp luật đại cương 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2016
59 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2016
60 Đồ họa thời trang 8.8 A 8.8 (A)
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 4.4 D 4.4 (D) 23/08/2017
62 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo