Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Vấn
Mã sinh viên: 0741100271
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 05/03/2013 03/04/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.6 C 5.6 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
14 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 5 D 5 (D) 01/04/2014
15 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Nhân trắc học(May) 4 5 D 5 (D) 14/01/2014
19 Thiết kế trang phục 1 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2014 09/02/2014
20 Công nghệ May 1 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
21 Corel draw 7 7.1 B 7.1 (B) 11/04/2014
22 Vật liệu dệt may 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo