Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Phượng
Mã sinh viên: 0741100272
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 3 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.8 C 6.8 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 3 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 4 D 4 (D)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 1 3 3 F F 3 (F) 12/09/2013 03/10/2013
14 Kỹ thuật điện 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 01/09/2015 22/09/2015
15 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 01/04/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2014
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4 D 4 (D) 13/01/2014
19 Nhân trắc học(May) 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
20 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
21 Công nghệ May 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
22 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
23 Kỹ thuật điện 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 28/06/2014 12/08/2014
24 Thực hành công nghệ may 2 6.2 C 6.2 (C)
25 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2014
26 Thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
27 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.3 B 7.3 (B)
28 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
29 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2015
30 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 4 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2014
31 Công nghệ May 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 26/02/2015
33 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
34 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3 5 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 28/06/2015 13/08/2015
36 Chi phí giá thành 0.5 4 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/07/2015 15/08/2015
37 Thiết kế trang phục 4 8 7.6 B 7.6 (B) 01/10/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2015
39 Công nghệ May 3 4 4.5 D 4.5 (D) 22/08/2015
40 Hình họa 6.5 C 6.5 (C)
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
45 Sáng tác thời trang 7.7 B 7.7 (B)
46 Marketing ngành may 6.5 7 B 7 (B) 28/01/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
48 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
50 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 7.5 B 7.5 (B)
51 Kỹ thuật điện 3.5 4.4 D 4.4 (D) 10/05/2017
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
53 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 05/03/2014
54 Corel draw 5 5 D 5 (D) 11/04/2014
55 Thiết bị May CN và bảo trì 5 6 C 6 (C) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo