Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thủy
Mã sinh viên: 0741100282
Lớp: ĐH CN May 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 4 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Vật liệu dệt may 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
12 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 12/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 1 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2015 17/09/2015
15 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6 C 6 (C) 01/04/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
19 Nhân trắc học(May) ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 14/01/2014 14/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
21 Công nghệ May 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
22 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
23 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
24 Thực hành công nghệ may 2 8.7 A 8.7 (A)
25 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
26 Thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
27 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
28 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
29 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2015
30 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2014
31 Công nghệ May 2 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 26/02/2015
33 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
34 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 13/08/2015
36 Chi phí giá thành 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/07/2015 15/08/2015
37 Thiết kế trang phục 4 8 7.8 B 7.8 (B) 01/10/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
39 Công nghệ May 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2015
40 Hình họa 8.3 B 8.3 (B)
41 Đồ án môn học (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
42 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
45 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
46 Marketing ngành may 7.5 7 B 7 (B) 28/01/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
48 Chi phí và giá thành 5 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2016
49 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 7 B 7 (B)
52 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
53 Corel draw 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/04/2014
54 Toán ứng dụng 1 1.5 1 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 31/08/2014 28/09/2014
55 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2014
56 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo