Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng Liên
Mã sinh viên: 0741110001
Lớp: ĐH TKTT_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
2 Vật liệu dệt may 7 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 7 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
6 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
9 Mỹ học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 02/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2013
13 Phối chất 7.8 B 7.8 (B)
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
16 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
17 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
18 Công nghệ May 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
19 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2014
20 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
21 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
22 Lịch sử thời trang 8 8 B 8 (B) 15/07/2014
23 ECGONOMI 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
24 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 8 8 B 8 (B) 15/07/2014
25 Thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2014
27 Tiếng anh 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
28 Sáng tác thời trang trẻ em 7.5 B 7.5 (B)
29 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
30 Công nghệ May 2 7 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2015
31 Hình hoạ 2 7.2 B 7.2 (B)
32 Thiết kế trang phục 3 8 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2015
33 Marketing ngành may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2015
34 Corel draw 8 7.9 B 7.9 (B) 14/08/2015
35 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
36 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 30/09/2015
37 Sáng tác thời trang trẻ 7.3 B 7.3 (B)
38 Công nghệ May 3 8.5 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2015
40 Sáng tác thời trang dạ hội 7.5 B 7.5 (B)
41 Hình hoạ 3 6.3 C 6.3 (C)
42 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
43 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
44 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.5 A 8.5 (A)
45 Sáng tác thời trang ấn tượng 9 A 9 (A)
46 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7.5 B 7.5 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.3 B 8.3 (B)
48 Hình họa 1 6.7 C 6.7 (C)
49 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
50 Đồ họa thời trang 8.2 B 8.2 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo