Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 0741110015
Lớp: ĐH TKTT_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2013
2 Vật liệu dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 7 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 9 9.3 A 9.3 (A) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 9 9 A 9 (A) 07/03/2013
6 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2013
7 Tiếng anh 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
9 Mỹ học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 02/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 9 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.90000009536743 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2013
13 Phối chất 7.5 B 7.5 (B)
14 Tiếng anh 3 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
16 Nhân trắc học(TKTT) 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
17 Thiết kế trang phục 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2014
18 Công nghệ May 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2014
19 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/03/2014
20 Tiếng anh 4 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
21 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
22 Lịch sử thời trang 9 8.8 A 8.8 (A) 15/07/2014
23 ECGONOMI 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
24 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 9 8.7 A 8.7 (A) 15/07/2014
25 Thiết kế trang phục 2 8.2 B 8.2 (B)
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 9 A 9 (A) 25/07/2014
27 Sáng tác thời trang trẻ em 8 B 8 (B)
28 Tiếng anh 5 9 9 A 9 (A) 14/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
30 Công nghệ May 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/03/2015
31 Hình hoạ 2 7.7 B 7.7 (B)
32 Thiết kế trang phục 3 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2015
33 Marketing ngành may 8 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2015
34 Corel draw 9 9.1 A 9.1 (A) 14/08/2015
35 Hình hoạ mầu 8.8 A 8.8 (A)
36 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/09/2015
37 Sáng tác thời trang trẻ 8.5 A 8.5 (A)
38 Công nghệ May 3 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 9.5 9 A 9 (A) 06/07/2015
40 Sáng tác thời trang dạ hội 8.6 A 8.6 (A)
41 Hình hoạ 3 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực hành công nghệ may 3 9 A 9 (A)
43 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
44 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 9.5 A 9.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 9 A 9 (A)
46 Hình họa 1 8 B 8 (B)
47 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
48 Đồ họa thời trang 9.8 A 9.8 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo