Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 0741110018
Lớp: ĐH TKTT_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2013
2 Vật liệu dệt may 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 7 6.6 C 6.6 (C) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 12/03/2013 27/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
6 Thiết bị May CN và bảo trì 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
9 Mỹ học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/09/2013 03/10/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0.5 3.5 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2013 03/10/2013
13 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 25/06/2016
14 Phối chất 7.5 B 7.5 (B)
15 Tiếng anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
17 Nhân trắc học(TKTT) 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
18 Thiết kế trang phục 1 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2014
19 Công nghệ May 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2014
20 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
22 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
23 Lịch sử thời trang 9 9 A 9 (A) 15/07/2014
24 ECGONOMI 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
25 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 0 0 3 3 F F 3 (F) 15/07/2014 11/08/2014
26 Thiết kế trang phục 2 8.7 A 8.7 (A)
27 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 9 A 9 (A) 25/07/2014
28 Sáng tác thời trang trẻ em 8.3 B 8.3 (B)
29 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
31 Công nghệ May 2 7 7.1 B 7.1 (B) 16/03/2015
32 Hình hoạ 2 6.7 C 6.7 (C)
33 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2015
34 Marketing ngành may 8 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
36 Corel draw 7 6.9 C 6.9 (C) 14/08/2015
37 Hình hoạ mầu 7.8 B 7.8 (B)
38 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/09/2015
39 Sáng tác thời trang trẻ 8.3 B 8.3 (B)
40 Công nghệ May 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2015
41 Sáng tác thời trang dạ hội 7.5 B 7.5 (B)
42 Hình hoạ 3 6.5 C 6.5 (C)
43 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
45 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.8 A 8.8 (A)
46 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.8 A 8.8 (A)
47 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.8 A 8.8 (A)
49 Hình họa 1 8.3 B 8.3 (B)
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 0 ** F ** ** 02/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/09/2014
52 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
53 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
54 Đồ họa thời trang 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo