1
|
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
19/02/2013
|
|
|
2
|
Vật liệu dệt may
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
01/03/2013
|
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
02/04/2013
|
|
ĐPK
|
4
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
12/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
07/03/2013
|
|
|
6
|
Thiết bị May CN và bảo trì
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
28/08/2013
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
10/09/2013
|
|
|
8
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
9
|
Mỹ học đại cương
|
8.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/09/2013
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
27/08/2013
|
|
|
11
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
09/09/2013
|
|
|
12
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
1.89999997615814
|
4.5
|
2.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
12/09/2013
|
03/10/2013
|
|
13
|
Phối chất
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
5.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/01/2014
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
13/01/2014
|
16/02/2014
|
|
16
|
Nhân trắc học(TKTT)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
10/01/2014
|
|
|
17
|
Thiết kế trang phục 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/01/2014
|
|
|
18
|
Công nghệ May 1
|
8.5
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
06/01/2014
|
|
|
19
|
Cơ sở thẩm mỹ
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
15/03/2014
|
|
|
20
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
23/06/2014
|
|
|
21
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
22
|
Lịch sử thời trang
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
15/07/2014
|
|
|
23
|
ECGONOMI
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/06/2014
|
|
|
24
|
Lịch sử văn minh thế giới (TKTT)
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
15/07/2014
|
|
|
25
|
Thiết kế trang phục 2
|
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
|
|
|
26
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
25/07/2014
|
|
|
27
|
Sáng tác thời trang trẻ em
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
28
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
02/02/2015
|
|
|
29
|
Công nghệ May 2
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
16/03/2015
|
|
|
30
|
Hình hoạ 2
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
31
|
Thiết kế trang phục 3
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/02/2015
|
|
|
32
|
Marketing ngành may
|
8.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
02/10/2015
|
|
|
33
|
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
06/07/2015
|
|
|
34
|
Corel draw
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
14/08/2015
|
|
|
35
|
Hình hoạ mầu
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
36
|
Thiết kế trang phục 4
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
30/09/2015
|
|
|
37
|
Sáng tác thời trang trẻ
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
38
|
Công nghệ May 3
|
6.5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
21/08/2015
|
|
|
39
|
Sáng tác thời trang dạ hội
|
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
|
|
|
40
|
Hình hoạ 3
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
41
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
42
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
43
|
Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
44
|
Thực tập tốt nghiệp (TKTT)
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
45
|
Hình họa 1
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
46
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
47
|
Đồ họa thời trang
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
48
|
Tiếng anh 5
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
03/09/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|