Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hà
Mã sinh viên: 0741110032
Lớp: ĐH TKTT_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2013
2 Vật liệu dệt may 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.1 D 5.1 (D) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
6 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
9 Mỹ học đại cương 9 8 B 8 (B) 02/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 2.5 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2013 03/10/2013
13 Phối chất 8.7 A 8.7 (A)
14 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 14/01/2014
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Nhân trắc học(TKTT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/01/2014 12/02/2014
18 Thiết kế trang phục 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2014
19 Công nghệ May 1 0.5 6 3 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2014 30/01/2014
20 Cơ sở thẩm mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2014
21 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 24/07/2014 ĐPK
22 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
23 Lịch sử thời trang 8 8 B 8 (B) 15/07/2014
24 ECGONOMI 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
25 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/07/2014 11/08/2014
26 Thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
27 Sáng tác thời trang trẻ em 8 B 8 (B)
28 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
30 Công nghệ May 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/03/2015
31 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
32 Thiết kế trang phục 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2015
33 Marketing ngành may 7 6.9 C 6.9 (C) 02/10/2015
34 Corel draw 8 7.7 B 7.7 (B) 14/08/2015
35 Hình hoạ mầu 6.8 C 6.8 (C)
36 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 30/09/2015
37 Sáng tác thời trang trẻ 7.3 B 7.3 (B)
38 Công nghệ May 3 8 8.1 B 8.1 (B) 21/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2015
40 Sáng tác thời trang dạ hội 7.8 B 7.8 (B)
41 Hình hoạ 3 7.2 B 7.2 (B)
42 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
43 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
44 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.8 A 8.8 (A)
45 Sáng tác thời trang ấn tượng 9 A 9 (A)
46 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8 B 8 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
48 Hình họa 1 8.3 B 8.3 (B)
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2014
50 Toán ứng dụng 1 2.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2014
51 Thiết kế trang phục 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2014
52 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
53 Đồ họa thời trang 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo