Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hương
Mã sinh viên: 0741110051
Lớp: ĐH TKTT_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 19/02/2013
2 Vật liệu dệt may 7 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7 B 7 (B) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
6 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
7 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
8 Mỹ học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 02/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2013
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
12 Phối chất 8.7 A 8.7 (A)
13 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
15 Nhân trắc học(TKTT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/01/2014 12/02/2014
16 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2014
17 Công nghệ May 1 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
18 Cơ sở thẩm mỹ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/03/2014
19 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
20 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
21 Lịch sử thời trang 8 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2014
22 ECGONOMI 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
23 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 8 8 B 8 (B) 15/07/2014
24 Thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
25 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 25/07/2014
26 Sáng tác thời trang trẻ em 7 B 7 (B)
27 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
29 Công nghệ May 2 7 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2015
30 Hình hoạ 2 7.3 B 7.3 (B)
31 Thiết kế trang phục 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2015
32 Marketing ngành may 7.5 7 B 7 (B) 02/10/2015
33 Corel draw 7 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2015
34 Hình hoạ mầu 7.3 B 7.3 (B)
35 Thiết kế trang phục 4 8 8.2 B 8.2 (B) 30/09/2015
36 Sáng tác thời trang trẻ 7.3 B 7.3 (B)
37 Công nghệ May 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
39 Sáng tác thời trang dạ hội 8 B 8 (B)
40 Hình hoạ 3 7.5 B 7.5 (B)
41 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
43 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 9 A 9 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
46 Hình họa 1 9 A 9 (A)
47 Công nghệ tạo mẫu 7.8 B 7.8 (B)
48 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo