Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Bích Ngọc
Mã sinh viên: 0741110072
Lớp: ĐH TKTT_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 9 A 9 (A) 19/02/2013
2 Vật liệu dệt may 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
6 Thiết bị May CN và bảo trì 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
9 Mỹ học đại cương 8.5 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2013 03/10/2013
13 Phối chất 8.7 A 8.7 (A)
14 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 13/01/2014 16/02/2014
16 Nhân trắc học(TKTT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2014 12/02/2014
17 Thiết kế trang phục 1 0 0.5 1.3 1.7 F F 1.7 (F) 06/01/2014 09/02/2014
18 Công nghệ May 1 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2014 30/01/2014
19 Cơ sở thẩm mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2014
20 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
21 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
22 Lịch sử thời trang 8.5 8 B 8 (B) 15/07/2014
23 ECGONOMI 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
24 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/07/2014 11/08/2014
25 Thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 25/07/2014
27 Sáng tác thời trang trẻ em 6 C 6 (C)
28 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 02/02/2015
29 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
30 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 16/03/2015
31 Hình hoạ 2 7.3 B 7.3 (B)
32 Thiết kế trang phục 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2015
33 Marketing ngành may 7 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2015
34 Corel draw 8 7.5 B 7.5 (B) 14/08/2015
35 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
36 Thiết kế trang phục 4 8 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2015
37 Sáng tác thời trang trẻ 6.8 C 6.8 (C)
38 Công nghệ May 3 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2015
40 Sáng tác thời trang dạ hội 6.1 C 6.1 (C)
41 Hình hoạ 3 7.5 B 7.5 (B)
42 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
43 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
44 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.7 A 8.7 (A)
45 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.5 A 8.5 (A)
46 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.3 B 8.3 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
48 Hình họa 1 8 B 8 (B)
49 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 27/08/2016
50 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
52 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
53 Thiết kế trang phục 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2015 16/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo