Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nhật Ninh
Mã sinh viên: 0741110074
Lớp: ĐH TKTT_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
2 Vật liệu dệt may 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
6 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
9 Mỹ học đại cương 8.5 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5 D 5 (D) 12/09/2013
13 Phối chất 7.7 B 7.7 (B)
14 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
16 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
17 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2014
18 Công nghệ May 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
19 Cơ sở thẩm mỹ 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/03/2014
20 Tiếng anh 4 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/06/2014 15/08/2014
21 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
22 Lịch sử thời trang 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2014
23 ECGONOMI 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
24 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 8 8 B 8 (B) 15/07/2014
25 Thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 25/07/2014
27 Thực hành công nghệ may 3 9 A 9 (A)
28 Sáng tác thời trang trẻ em 7.5 B 7.5 (B)
29 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 02/02/2015
31 Công nghệ May 2 6 6 C 6 (C) 16/03/2015
32 Hình hoạ 2 6.7 C 6.7 (C)
33 Thiết kế trang phục 3 8 8 B 8 (B) 07/02/2015
34 Marketing ngành may 7 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
36 Corel draw 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/08/2015
37 Hình hoạ mầu 8 B 8 (B)
38 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 30/09/2015
39 Sáng tác thời trang trẻ 7.8 B 7.8 (B)
40 Công nghệ May 3 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2015
41 Sáng tác thời trang dạ hội 7.5 B 7.5 (B)
42 Hình hoạ 3 7.3 B 7.3 (B)
43 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
45 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.5 A 8.5 (A)
46 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.8 A 8.8 (A)
47 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.5 A 8.5 (A)
49 Hình họa 1 7.2 B 7.2 (B)
50 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
51 Đồ họa thời trang 8.2 B 8.2 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo