Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Truyền
Mã sinh viên: 0741110076
Lớp: ĐH TKTT_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2013
2 Vật liệu dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 7 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
6 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
7 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
8 Mỹ học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 09/09/2013
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 12/09/2013 03/10/2013
12 Phối chất 9.3 A 9.3 (A)
13 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
15 Nhân trắc học(TKTT) 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
16 Thiết kế trang phục 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2014
17 Công nghệ May 1 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
18 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2014
19 Tiếng anh 4 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
20 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
21 Lịch sử thời trang 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2014
22 ECGONOMI 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
23 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 9 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2014
24 Thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
25 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 25/07/2014
26 Sáng tác thời trang trẻ em 6.8 C 6.8 (C)
27 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
29 Công nghệ May 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2015
30 Hình hoạ 2 6.3 C 6.3 (C)
31 Thiết kế trang phục 3 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2015
32 Marketing ngành may 7 7.1 B 7.1 (B) 02/10/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2015
34 Corel draw 8 7.5 B 7.5 (B) 14/08/2015
35 Hình hoạ mầu 6.3 C 6.3 (C)
36 Thiết kế trang phục 4 9 8.8 A 8.8 (A) 30/09/2015
37 Sáng tác thời trang trẻ 8.3 B 8.3 (B)
38 Công nghệ May 3 8 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2015
39 Sáng tác thời trang dạ hội 7.6 B 7.6 (B)
40 Hình hoạ 3 6.8 C 6.8 (C)
41 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.7 A 8.7 (A)
44 Sáng tác thời trang ấn tượng 9 A 9 (A)
45 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8 B 8 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.7 A 8.7 (A)
47 Tiếng anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
48 Hình họa 1 7.7 B 7.7 (B)
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2014
50 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/10/2014
51 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
52 Đồ họa thời trang 7.3 B 7.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo